QUẢN LÝ THÔNG TIN THÔN/ẤP (XÃ XUÂN LÃNH)
| ID | Tên Thôn/Ấp | Mã Thôn | Số lượng | Thao tác |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Thôn 01 | T01 | 0 Cử tri* | |
| 2 | Thôn 02 | T02 | 0 Cử tri* | |
| 3 | Thôn 03 | T03 | 0 Cử tri* | |
| 4 | Thôn 04 | T04 | 0 Cử tri* | |
| 5 | Thôn 05 | T05 | 0 Cử tri* | |
| 6 | thôn Lãnh Cao | TLC | 0 Cử tri* | |
| 7 | thôn Lãnh Trường | TLTr | 0 Cử tri* | |
| 8 | thôn Lãnh Tú | TLT | 0 Cử tri* | |
| 9 | thôn Da Dù | TDD | 0 Cử tri* | |
| 10 | thôn Soi Nga | TSN | 0 Cử tri* | |
| 11 | thôn Lãnh Vân | TLV | 0 Cử tri* | |
| 12 | thôn Hà Rai | THR | 0 Cử tri* | |
| 13 | thôn Xí Thoại | TXT | 0 Cử tri* |